Characters remaining: 500/500
Translation

tận thế

Academic
Friendly

Từ "tận thế" trong tiếng Việt có nghĩasự kết thúc hoặc sự diệt vong của thế giới, thường được nhắc đến trong các tín ngưỡng tôn giáo hoặc trong văn hóa dân gian. Từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm theo quan niệm, mọi sự sống trên trái đất sẽ chấm dứt hoặc thế giới sẽ thay đổi hoàn toàn.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Tận" có nghĩa là "cuối cùng", "hết" hay "tận cùng".
    • "Thế" ở đây có nghĩa là "thế giới" hay "trái đất".
  2. Nghĩa chính:

    • Tận thếthời điểm theo quan niệm tôn giáo, thế giới sẽ bị hủy diệt hoặc sự biến đổi lớn lao.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Nhiều người tin rằng tận thế sẽ xảy ra vào năm 2025."
    • "Trong một số tôn giáo, những giáo lý nói về tận thế sự cứu rỗi."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Các nhà khoa học đang nghiên cứu về khả năng xảy ra tận thế do biến đổi khí hậu."
    • "Tận thế không chỉ một khái niệm tôn giáo, còn phản ánh nỗi lo lắng của con người về sự tồn tại của hành tinh."
Phân biệt các từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "tận thế" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "dự đoán tận thế", "ngày tận thế",...

  • Từ gần giống:

    • "Diệt vong": có nghĩasự chấm dứt, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thế giới hay tôn giáo.
    • "Hủy diệt": chỉ việc xóa bỏ hoàn toàn, thường dùng trong bối cảnh khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ngày tận thế": cụm từ chỉ một ngày cụ thể người ta tin rằng sẽ xảy ra sự kiện tận thế.
    • "Cuối cùng của thế giới": có nghĩa tương tự nhưng cách diễn đạt khác.
Kết luận:

"Tận thế" một khái niệm sâu sắc nhiều ý nghĩa trong văn hóa tôn giáo.

  1. tt. (Ngày) tận cùng của thế giới, theo quan niệm của một số tôn giáo.

Comments and discussion on the word "tận thế"